Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Practice to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Practice chính xác nhất

Post Thumbnail

Practice là từ tiếng Anh khá thông dụng và đa nghĩa, vừa là động từ, vừa là danh từ. Chính vì thế nhiều bạn mới học vẫn còn băn khoăn Practice to V hay Ving hay dùng Practice sao cho chính xác?

Tóm tắt kiến thức
  • Practice vừa là danh từ, vừa là động từ.
  • Practive + to V: được dùng diễn tả hành động luyện tập, cố gắng để đạt được điều gì đó.
  • Practice + V=ing: được dùng khi người nói muốn miêu tả hành động đang diễn ra hoặc thói quen lặp lại thường xuyên.
  • Các cấu trúc Practice với vai trò danh từ: Practice in, Practice of,...

Cùng tìm hiểu các cấu trúc để nắm được sau Practice là gì

Cùng tìm hiểu các cấu trúc để nắm được sau Practice là gì

Để giải đáp sau Practice là gì - to V hay Ving, trước tiên hãy nắm rõ ý nghĩa của Practice khi là danh từ và khi là động từ khác nhau như thế nào?

Khi là động từ, Practice có thể được hiểu theo các nghĩa:

  • Thực hành/ luyện tập làm điều gì hoặc chơi cái gì đó thường xuyên cho đến khi thành thạo
  • Thực hiện một loại công việc cụ thể cần được đào tạo nhiều.

Với chức năng là danh từ, Practice mang nghĩa là sự thực hành, thực tiễn, thói quen.

1. Practice to V hay Ving?

Khi diễn tả nghĩa luyện tập, Practice + To V. Practice + Ving khi diễn tả hành động theo thói quen, lặp đi lặp lại thường xuyên. Ngoài ra Practice có thể đi với danh từ. Cụ thể các trường hợp dưới đây.

1.1 Cấu trúc Practice + to V

Công thức: Practice (something) to V

Practice có thể đi với to V được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động luyện tập để đạt được 1 mục tiêu cụ thể hay điều gì đó.

Ví dụ:

  • She practiced for years to perform in this stadium. (Cô ấy luyện tập nhiều năm để trình diễn tại sân vận động này.)
  • My parents practice badminton every day to keep fit and stay healthy. (Bố mẹ tôi luyện tập cầu lông mỗi ngày để giữ dáng và giữ sức khỏe.)

1.2 Cấu trúc Practice + Ving

Practice Ving

Cấu trúc này được dùng khi người nói muốn miêu tả 1 thói quen luyện tập mới, 1 thói quen lặp đi lặp lại gần đây trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • My homeword is practicing speaking English everyday.  (Bài tập về nhà của tôi là luyện nói tiếng Anh mỗi ngày).
  • Lisa needs to practice saying ‘no’ to something that isn't important. (Lisa cần tập nói không với những điều không quan trọng).

    1.3 Cấu trúc Practice  + N (Danh từ)

    Cấu trúc này có ý nghĩa tương tự với Practice + Ving, dùng để diễn tả hành động hoặc một thói quen được lặp đi lặp lại.

    Ví dụ:

    • Alexandra needs to practice her accent. Nobody understands what she says at all. (Alexandra cần luyện tập ngữ điệu của cô ấy. Chẳng ai hiểu cô ấy nói gì cả.)
    • My brother is a pro football player but he still practices his skills every morning. (Anh trai tôi là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp nhưng anh ấy vẫn luyện tập các kỹ năng chơi của mình mỗi sáng.)

    2. Các cấu trúc Practice khác

    Practice in doing something

    Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc luyện tập, thực hành gì đó để cải thiện kỹ năng

    Ví dụ:

    • The practice in listening to English should be done regularly. (Việc luyện nghe tiếng Anh cần được thực hiện thường xuyên.)
    • She had a lot of practice in playing piano. (Cô đã luyện tập chơi piano rất nhiều.)

    Practice of something/doing something

    Khác một chút với Practice in doing something, Practice of doing something dùng để diễn tả thói quen hoặc thông lệ khi làm gì đó.

    Ví dụ:

    • The practice of doing exercise makes me feel better. (Việc tập thể dục khiến tôi cảm thấy tốt hơn.)
    • These households denied the practice of waste classification. (Những hộ gia đình này từ chối việc phân loại rác thải.)

    It is somebody’s practice to do something

    Đây là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh khi diễn tả thói quen làm việc của một người nào đó.

    Ví dụ:

    • It’s my mom’s practice to wake up at 5am and run to the city square. (Thói quen của mẹ tôi là thức dậy lúc 5 giờ sáng và chạy bộ đến quảng trường thành phố.)
    • It’s Rose’ practice to speak in English every time she goes livestream on Instagram. (Thói quen của Rose là nói tiếng Anh mỗi khi cô ấy livestream trên Instagram).

      3. Bài tập vận dụng cấu trúc Practice có đáp án

      Để ghi nhớ kiến thức về các cấu trúc với Practice ở trên, các bạn hãy cùng áp dụng lý thuyết đã học để hoàn thành bài tập nhỏ dưới đây nhé.

      Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh bằng cách áp dụng các cấu trúc practice đã học

      1/ Tôi thường luyện tập chơi guitar 2-3 ngày/tuần.

      → _________________________________

      2/ Anh ấy đang luyện tập để trở thành một ca sĩ xuất sắc.

      → _________________________________

      3/ Đó là thói quen thông thường của thầy giáo tôi mỗi lần đến lớp.

      →_________________________________

      4/ Cả công ty sẽ có một lần tập duyệt trước khi diễn ra sự kiện chính thức.

      →_________________________________

      5/ Cô ấy làm theo những gì cô ấy nói bằng cách quyên góp quần áo cho các bệnh nhân ung thư.

      →_________________________________

      6/ Elizabeth uống sữa chua sau bữa ăn tối như một thói quen của cô ấy.

      → _________________________________

      7/ Sehun đọc và viết tiếng Anh rất tốt nhưng anh ấy cần luyện tập kỹ năng nghe nhiều hơn.

      → _________________________________

      8/ Ở Mexico, thói quen thông thường là hôn 2 má người bạn cùng tuổi mới gặp.

      →_________________________________

      9/ Nhóm của tôi cần luyện tập bài nhảy trước cuộc thi ngày mai.

      → _________________________________

      10/ Để cho năng suất tốt nhất, người nông dân cần làm theo những thông lệ tốt do cục nông nghiệp khuyến cáo.

      → _________________________________

      Đáp án gợi ý:

      1/ I usually practice playing guitar 2-3 days/week.

      2/ He is practicing to become an excellent singer.

      3/ It is my teacher’s common practice to make a coffee every time he comes to class.

      4/ The whole company will have a practice run before the official event takes place.

      5/ She practices what she preaches by donating her clothes to cancer patients.

      6/ Elizabeth drinks yogurt after dinner as her usual practice.

      7/ Sehun reads and writes English very well but he needs to practice his listening skills more.

      8/It is common practice to kiss a new friend you just met in his/her cheeks bow in Mexico.

      9/ My team needs to practice their dance performance before tomorrow's competition.

      10/ To get the best yield, farmers need to follow good practices recommended by the Department of Agriculture.

      Vậy là IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu các cấu trúc với Practice và trả lời câu hỏi Practice Ving hay to V. 

      Các bạn hãy đọc thật kỹ lý thuyết và làm bài tập thực hành để thành thạo cách sử dụng cấu trúc Practice nhé. Chúc các bạn học Tiếng Anh hiệu quả.

      TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
      Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
      • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
      • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
      • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
      • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
      • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
      Đánh giá

      ★ 5 / 5

      (2 đánh giá)

      ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ